1
|
Play track
|
|
|
Trong sức nóng của trận chiến / In the Heat of Battle
|
|
|
29 listeners
|
2
|
|
|
|
Intro
|
|
|
22 listeners
|
3
|
Play track
|
|
|
Con dao cắt cổ họng của bạn / The Knife That Slits Your Throat
|
|
|
20 listeners
|
4
|
Play track
|
|
|
Lực Lượng Tấn Công / Strike Force
|
|
|
16 listeners
|
5
|
Play track
|
|
|
Death Before Dishonour
|
|
|
16 listeners
|
Don't want to see ads? Upgrade Now
|
6
|
|
|
|
Bạo chúa đến / Black Tyrant
|
|
|
15 listeners
|
7
|
Play track
|
|
|
Máu Đổ Ra Đường Phố / Bloodshed Spills Out Into The Streets
|
|
|
15 listeners
|
8
|
Play track
|
|
|
Toàn quyền tối cao / Total Supremacy
|
|
|
14 listeners
|
9
|
|
|
|
Outro
|
|
|
14 listeners
|
10
|
|
|
|
Khoảng Trống / Void
|
|
|
13 listeners
|
11
|
|
|
|
Bên cạnh hoặc dưới chân chúng ta / At Our Side or Beneath Our Feet
|
|
|
13 listeners
|
12
|
Play track
|
|
|
Vinh Quang / Glory
|
|
|
13 listeners
|
13
|
Play track
|
|
|
30 năm chiến tranh / 30 Year War
|
|
|
12 listeners
|
14
|
Play track
|
|
|
Xung Đột Và Đấu Tranh / Strife And Struggle
|
|
|
12 listeners
|
15
|
Play track
|
|
|
Sống Cuộc Sống Nguy Hiểm / Live Life Dangerously
|
|
|
10 listeners
|
16
|
Play track
|
|
|
Đầu Cuối Cùng / Beginning Of The End
|
|
|
10 listeners
|
17
|
Play track
|
|
|
Vì Muốn Trả Thù
|
|
|
10 listeners
|
18
|
Play track
|
|
|
Rút Gươm Vào Vỏ
|
|
|
10 listeners
|
19
|
Play track
|
|
|
Mồ Chôn Tập Thể / Mass Graves
|
|
|
9 listeners
|
20
|
Play track
|
|
|
Cuộc Hành Quân Của Cái Chết / March Of Death
|
|
|
9 listeners
|
21
|
Play track
|
|
|
Sau Khi Khoi Tan / After the Smoke Dissipates
|
|
|
9 listeners
|
22
|
|
|
|
Giữ Kỷ Niệm Của Ông
|
|
|
9 listeners
|
23
|
|
|
|
Sự Chém Giết
|
|
|
9 listeners
|
24
|
|
|
|
Chôn Cất Theo Nghi Lễ Quân Đội
|
|
|
8 listeners
|
25
|
Play track
|
|
|
Tớ Quốc. Danh Dự. Trách Nhiệm / Fatherland. Honour. Duty
|
|
|
7 listeners
|
Don't want to see ads? Upgrade Now
|
26
|
|
|
|
Các Giáo Đường Do Thái Sẽ Bẻ Đốt Cháy (The Synagogues Will Burn)
|
|
|
7 listeners
|
27
|
|
|
|
Do Thái Là Bất Hanh Của Chúng Tôi (Jews Are Our Misfortune)
|
|
|
7 listeners
|
28
|
|
|
|
Người Anh Hùng
|
|
|
7 listeners
|
29
|
Play track
|
|
|
Trong Chiến Thắng Hay Trong Cái Chết / In Victory or in Death
|
|
|
6 listeners
|
30
|
Play track
|
|
|
Không Bao Giờ Nộp / Never to Submit
|
|
|
6 listeners
|
31
|
Play track
|
|
|
Nghe Tiếng Còi Báo / Hear the Sirens Echo
|
|
|
6 listeners
|
32
|
|
|
|
Sau Khi Khói Tan / After the Smoke Dissipates
|
|
|
6 listeners
|
33
|
|
|
|
Cháy Thành Tro (Ashes)
|
|
|
6 listeners
|
34
|
|
|
|
Quyết Chiến, Quyết Thắng
|
|
|
6 listeners
|
35
|
|
|
|
Dao Đào Rãnh, Nắm Chặt Thay / Trench Knives, Clenched Fist
|
|
|
6 listeners
|
36
|
|
|
|
Nhìn Mấy Năm Qua
|
|
|
6 listeners
|
37
|
|
|
|
Sâu Bệnh (Pestilence)
|
|
|
5 listeners
|
38
|
|
|
|
Cầu Xin Cho Cuộc Sống / Pray For Your Life
|
|
|
5 listeners
|
39
|
|
|
|
Tiệng Hô Xuất Trận
|
|
|
5 listeners
|
40
|
|
|
|
Trong Chien Thang Hay Trong Cai Chet / In Victory Or In Death
|
|
|
5 listeners
|
41
|
|
|
|
To Guoc. Dank Du. Trach Nhiem / Fatherland. Honour. Duty
|
|
|
5 listeners
|
42
|
|
|
|
Manifestos Vice
|
|
|
5 listeners
|
43
|
|
|
|
Khong Bao Gio Nop / Never To Submit
|
|
|
5 listeners
|
44
|
|
|
|
Theo Cái Tiéng Cũa Máu
|
|
|
4 listeners
|
45
|
|
|
|
Chết Thì Ai Cũng Như Ai
|
|
|
4 listeners
|
|
46
|
|
|
|
Cơn Giận Dữ Tiếp Diễn / The Fury Rages On
|
|
|
4 listeners
|
47
|
|
|
|
Nghe Tieng Coi Bao / Hear The Sirens Echo
|
|
|
4 listeners
|
48
|
|
|
|
Lời Chào
|
|
|
4 listeners
|
49
|
|
|
|
Tơ Ra Lòi Nói Phạm
|
|
|
4 listeners
|
50
|
|
|
|
Cuộc Huyết Chiến
|
|
|
4 listeners
|